giỏi giang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giỏi giang+
- như giỏi (với ý mĩa mai)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giỏi giang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "giỏi giang":
giỏi giang giối giăng - Những từ có chứa "giỏi giang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
syphilitic syphilous luetic demi-monde errantry spread-eagle Ehrlich chungking syphilology demi-mondaine more...
Lượt xem: 554